Thành viên công ty hợp danh có được thành lập doanh nghiệp tư nhân không?

Thành viên công ty hợp danh có được thành lập doanh nghiệp tư nhân không?

Công ty hợp danh (Công ty TNHH một thành viên hoặc Công ty TNHH hai thành viên trở lên) là một hình thức tổ chức doanh nghiệp có ít nhất hai thành viên, và các thành viên đều chịu trách nhiệm về công ty theo mức đóng góp vốn đã cam kết. Vậy Thành viên công ty hợp danh có được thành lập doanh nghiệp tư nhân không?

1. Thành viên công ty hợp danh có được thành lập doanh nghiệp tư nhân không?

Theo quy định của Điều 180 Luật doanh nghiệp 2020 về hạn chế quyền đối với thành viên hợp danh, có các quy định cụ thể như sau:

– Thành viên hợp danh không được làm chủ doanh nghiệp tư nhân. Điều này có nghĩa là thành viên hợp danh không thể sở hữu và điều hành một doanh nghiệp tư nhân độc lập. Thành viên hợp danh chỉ có thể là thành viên của công ty hợp danh và tham gia kinh doanh dưới tên chung của công ty. Đồng thời, thành viên hợp danh cũng không được làm thành viên hợp danh của một công ty hợp danh khác, trừ khi có sự đồng ý của các thành viên hợp danh còn lại.

– Thành viên hợp danh không được sử dụng tên cá nhân hoặc tên người khác để kinh doanh trong cùng ngành, nghề kinh doanh của công ty nhằm tư lợi cá nhân hoặc phục vụ lợi ích của các tổ chức, cá nhân khác. Điều này nhằm đảm bảo tính công bằng và tránh xảy ra các tình huống lạm dụng quyền lợi cá nhân hoặc lợi ích của các bên thứ ba trên cơ sở sử dụng danh nghĩa của công ty.

– Thành viên hợp danh không được chuyển giao một phần hoặc toàn bộ phần vốn góp của mình tại công ty cho tổ chức hoặc cá nhân khác mà không được sự chấp thuận của các thành viên hợp danh còn lại. Điều này nhằm bảo vệ quyền và lợi ích của các thành viên hợp danh khác và đảm bảo sự đồng thuận trong việc chuyển giao sở hữu và quyền lực trong công ty hợp danh.

Theo quy định của Điều 180 Luật Doanh nghiệp 2020 về hạn chế quyền đối với thành viên hợp danh, có các quy định cụ thể nhằm đảm bảo tính công bằng và ổn định trong hoạt động của công ty hợp danh. Tuy nhiên, không có quy định rõ ràng cho phép thành viên hợp danh làm chủ doanh nghiệp tư nhân chỉ với sự đồng ý của các thành viên hợp danh còn lại.

Trước hết, cần hiểu rằng doanh nghiệp tư nhân và công ty hợp danh là hai hình thức tổ chức doanh nghiệp khác nhau. Doanh nghiệp tư nhân là doanh nghiệp do một cá nhân sở hữu và điều hành độc lập. Trong khi đó, công ty hợp danh có ít nhất hai thành viên hợp danh chung sở hữu và quản lý công ty dưới một tên chung.

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, thành viên hợp danh không được làm chủ doanh nghiệp tư nhân. Điều này có nghĩa là thành viên hợp danh không thể đơn phương sở hữu và điều hành một doanh nghiệp tư nhân độc lập mà không cần sự thỏa thuận hay đồng ý của các thành viên hợp danh còn lại.

Tuy nhiên, trong trường hợp cụ thể và đặc biệt, nếu có sự đồng ý từ tất cả các thành viên hợp danh khác, có thể xem xét và thỏa thuận cho một thành viên hợp danh làm chủ doanh nghiệp tư nhân. Việc này phụ thuộc hoàn toàn vào thỏa thuận giữa các bên và không được coi là quy định chung trong Luật Doanh nghiệp.

Vì vậy, với quy định hiện tại, thành viên hợp danh không thể tự ý làm chủ doanh nghiệp tư nhân chỉ với sự đồng ý từ các thành viên hợp danh còn lại. Quyền sở hữu và quản lý doanh nghiệp tư nhân yêu cầu tuân thủ các quy định riêng biệt và quy trình thành lập doanh nghiệp tư nhân theo quy định của pháp luật hiện hành.

2. Hồ sơ thành lập doanh nghiệp tư nhân theo quy định của pháp luật

Theo quy định tại Điều 21 Nghị định 01/2021/NĐ- CP hồ sơ thành lập doanh nghiệp tư nhân được quy định chi tiết để đảm bảo quy trình và thông tin cần thiết. Hồ sơ này bao gồm các tài liệu sau:

– Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Đây là tài liệu quan trọng đánh dấu sự khởi đầu của quá trình thành lập doanh nghiệp tư nhân. Giấy đề nghị này cần nêu rõ thông tin về chủ doanh nghiệp tư nhân, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, số CMND hoặc số giấy tờ tùy thân khác của chủ doanh nghiệp. Ngoài ra, giấy đề nghị cũng cần cung cấp thông tin về loại hình kinh doanh, ngành nghề hoạt động, vốn điều lệ và các thông tin liên quan khác.

– Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với chủ doanh nghiệp tư nhân: Đây là một bản sao chứng thực của các giấy tờ pháp lý của chủ doanh nghiệp tư nhân nhằm xác nhận và chứng minh tính hợp pháp của việc thành lập doanh nghiệp. Các giấy tờ pháp lý có thể bao gồm: chứng minh nhân dân, hộ chiếu, giấy phép lái xe hoặc các giấy tờ tùy thân khác. Bản sao này cần được công chứng hoặc có sự xác nhận từ cơ quan có thẩm quyền.

Hai tài liệu trên đóng vai trò quan trọng trong quá trình thành lập doanh nghiệp tư nhân. Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp cung cấp thông tin cơ bản về doanh nghiệp và chủ doanh nghiệp, trong khi bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân xác nhận tính chính đáng và hợp pháp của chủ doanh nghiệp tư nhân. Việc đầy đủ và chính xác các tài liệu này giúp đảm bảo quy trình thành lập doanh nghiệp tư nhân được thực hiện đúng theo quy định pháp luật và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

 

3. Điều kiện được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp được pháp luật quy định như thế nào?

Theo quy định tại Điều 27 Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều 34 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau đây:

– Ngành, nghề đăng ký kinh doanh không bị cấm: Điều này đảm bảo rằng hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp không vi phạm các quy định pháp luật liên quan đến ngành, nghề cụ thể. Các ngành, nghề bị cấm thường được quy định trong các văn bản pháp luật nhằm bảo vệ lợi ích công cộng, môi trường, sức khỏe cộng đồng và quyền lợi của người tiêu dùng.

– Đặt tên doanh nghiệp theo quy định: Tên doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định tại Điều 37, 38, 39 và 41 của Luật Doanh nghiệp 2020. Điều này đảm bảo tính pháp lý và độc lập của tên doanh nghiệp, tránh việc sử dụng tên trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn với các doanh nghiệp khác.

– Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp hợp lệ: Để xác nhận thông tin và tính chính xác của doanh nghiệp, hồ sơ đăng ký doanh nghiệp cần được lập đầy đủ và đúng quy định. Hồ sơ này thường bao gồm giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, bản sao giấy tờ pháp lý của chủ doanh nghiệp và các tài liệu liên quan khác.

– Nộp đủ lệ phí đăng ký doanh nghiệp: Theo quy định của pháp luật về phí và lệ phí, doanh nghiệp cần nộp đủ lệ phí đăng ký doanh nghiệp để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký. Số tiền lệ phí này được quy định dựa trên quy định của pháp luật và có thể thay đổi theo từng thời điểm.

Theo quy định hiện hành, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp chứa các thông tin quan trọng và có giá trị pháp lý từ ngày cấp bởi Phòng Đăng ký kinh doanh. Từ ngày này, doanh nghiệp được phép hoạt động kinh doanh, trừ khi hoạt động trong các ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện. Trường hợp doanh nghiệp đăng ký sau ngày cấp Giấy chứng nhận, thì quyền hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp bắt đầu từ ngày đăng ký, trừ khi hoạt động trong các ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện.

Doanh nghiệp có quyền yêu cầu cấp bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp từ Phòng Đăng ký kinh doanh và phải nộp phí theo quy định. Quyền này cho phép doanh nghiệp có bản sao chứng nhận để sử dụng trong các giao dịch kinh doanh và các hoạt động liên quan khác.

Đáng lưu ý rằng, khi doanh nghiệp được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới, các Giấy chứng nhận trước đó sẽ không còn có hiệu lực. Điều này đảm bảo rằng chỉ có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới nhất được công nhận và sử dụng trong các giao dịch pháp lý và kinh doanh của doanh nghiệp.

Việc tuân thủ quy định về Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và phù hợp với quy định pháp luật, cũng như tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

 

Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 0975852995 Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật  Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng