Kinh doanh vận tải hàng không có 16 tàu bay được thuê thêm mấy tàu?
1. Kinh doanh vận tải hàng không có 16 tàu bay được thuê mấy tàu?
Trong lĩnh vực vận tải hàng không, việc quản lý và sở hữu tàu bay đóng vai trò vô cùng quan trọng, không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất hoạt động của các doanh nghiệp trong ngành này. Trước tình hình thị trường biến động và nhu cầu vận chuyển tăng cao, các doanh nghiệp kinh doanh vận tải hàng không thường phải xem xét việc mở rộng quy mô hoạt động bằng cách thuê thêm tàu bay để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Tuy nhiên, việc thuê thêm tàu bay cũng phải tuân thủ theo quy định pháp luật, nhằm đảm bảo tính hợp pháp và tránh gây ra các vấn đề phức tạp liên quan đến quản lý và sở hữu. Trong trường hợp này, quy định tại Điều 12b của Nghị định 92/2016/NĐ-CP, được bổ sung bởi quy định tại khoản 11 Điều 1 của Nghị định 89/2019/NĐ- CP đã đề cập đến việc giới hạn số lượng tàu bay mà một doanh nghiệp kinh doanh vận tải hàng không được phép thuê thêm.
Theo quy định nêu trên, doanh nghiệp kinh doanh vận tải hàng không, nếu đã sở hữu 16 tàu bay, thì có quyền thuê thêm một số lượng tàu bay nhất định, nhưng không vượt quá một số tiêu chí cụ thể.
– Đầu tiên, số lượng tàu bay thuê không được quá 30% số lượng tàu bay sở hữu. Đảm bảo rằng doanh nghiệp vẫn giữ được quyền kiểm soát và quản lý đa dạng hạng mục tàu bay trong cơ sở vận hành của mình.
– Thứ hai, số lượng tàu bay thuê cũng không được vượt quá con số 10. Giới hạn sự mở rộng quá mức và đảm bảo tính cân nhắc trong việc đầu tư vào phương tiện vận tải mới.
Dựa trên những quy định trên, có thể kết luận rằng, doanh nghiệp kinh doanh vận tải hàng không, khi đã sở hữu 16 tàu bay, sẽ được phép thuê thêm tối đa 6 tàu bay để bổ sung vào hệ thống hoạt động của mình, miễn sao việc thuê này tuân thủ đúng các quy định pháp luật và không vượt quá các giới hạn quy định. Điều này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp mở rộng quy mô và phát triển hoạt động kinh doanh của mình trong ngành vận tải hàng không, đồng thời đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong vận hành.
2. Doanh nghiệp kinh doanh vận tải hàng không phải có tối thiểu bao nhiêu tàu bay?
Trong ngành công nghiệp vận tải hàng không, việc đáp ứng các quy định pháp lý là một yếu tố cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và hoạt động bền vững của các doanh nghiệp. Theo quy định tại Điều 5 của Nghị định 92/2016/NĐ-CP, được sửa đổi bởi khoản 2 Điều 1 của Nghị định 89/2019/NĐ-CP về Điều kiện kinh doanh vận tải hàng không, doanh nghiệp kinh doanh vận tải hàng không buộc phải đáp ứng một số yêu cầu cụ thể liên quan đến quy mô hoạt động của mình, bao gồm cả số lượng tàu bay sở hữu.
Dẫn chiếu đến quy định tại Điều 6 của Nghị định 92/2016/NĐ-CP và khoản 3 Điều 1 của Nghị định 89/2019/NĐ-CP, cũng quy định về điều kiện về phương án bảo đảm có tàu bay khai thác. Nhấn mạnh việc phải đảm bảo sự hiện diện và sẵn sàng hoạt động của tàu bay trong quá trình vận hành.
Dựa trên những quy định trên, có thể kết luận rằng, doanh nghiệp kinh doanh vận tải hàng không cần phải có ít nhất một số lượng tàu bay tối thiểu để đảm bảo tính linh hoạt và khả năng hoạt động của họ. Cụ thể, theo quy định, doanh nghiệp cần phải sở hữu tối thiểu 03 tàu bay trong suốt quá trình kinh doanh vận tải hàng không và tối thiểu là 01 tàu bay đối với kinh doanh hàng không chung.
Việc này không chỉ giúp đảm bảo sự đa dạng trong hệ thống vận tải của doanh nghiệp mà còn là tiêu chí quan trọng đối với việc cấp phép kinh doanh vận tải hàng không. Bằng cách này, các doanh nghiệp có thể đáp ứng được nhu cầu của thị trường và đồng thời tuân thủ đúng các quy định pháp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh của họ.
3. Doanh nghiệp kinh doanh vận tải hàng không thay đổi cổ đông có phải thông báo hay không?
Trong hoạt động kinh doanh, việc thay đổi cổ đông trong một doanh nghiệp có vai trò quan trọng và đòi hỏi sự chú ý đặc biệt từ phía các bên liên quan, đặc biệt là trong lĩnh vực vận tải hàng không – một lĩnh vực đòi hỏi sự ổn định và quản lý chặt chẽ. Để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ các quy định pháp lý, việc thay đổi cổ đông trong doanh nghiệp kinh doanh vận tải hàng không phải được thực hiện theo quy định tại Nghị định 92/2016/NĐ-CP, được bổ sung và điều chỉnh bởi Nghị định 89/2019/NĐ-CP.
Theo quy định tại Điều 12a của Nghị định 92/2016/NĐ-CP, được bổ sung bởi quy định tại khoản 10 Điều 1 của Nghị định 89/2019/NĐ-CP, doanh nghiệp kinh doanh vận tải hàng không phải thực hiện việc thông báo bằng văn bản với Cục Hàng không Việt Nam trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày thực hiện thay đổi cổ đông chiếm giữ từ 5% vốn điều lệ trở lên.
Điều này nhấn mạnh một bước quan trọng trong việc đảm bảo sự minh bạch và điều tiết trong quản lý cổ đông của doanh nghiệp kinh doanh vận tải hàng không. Thông báo về thay đổi cổ đông không chỉ giúp cơ quan quản lý có cái nhìn rõ ràng về cơ cấu cổ đông của doanh nghiệp mà còn giúp tạo điều kiện cho việc kiểm soát và giám sát hoạt động của doanh nghiệp.
Bằng cách này, các doanh nghiệp có thể tuân thủ đúng các quy định pháp lý, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý cổ đông. Điều này là cực kỳ quan trọng đặc biệt trong lĩnh vực vận tải hàng không, nơi mà sự ổn định và tin cậy là yếu tố không thể phủ nhận trong việc xây dựng lòng tin của hành khách và các bên liên quan.
4. Hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép kinh doanh vận tải hàng không gửi hồ sơ đến cơ quan nào?
Trong quá trình phát triển kinh tế – xã hội, ngành hàng không đã đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khu vực, thúc đẩy sự phát triển của du lịch và thương mại quốc tế. Để đảm bảo hoạt động của các doanh nghiệp kinh doanh vận tải hàng không được diễn ra một cách hợp pháp, có trật tự và an toàn, pháp luật Việt Nam đã ban hành các quy định cụ thể về thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh vận chuyển hàng không, Giấy phép kinh doanh hàng không chung.
Theo Điều 10 của Nghị định số 92/2016/NĐ-CP, được sửa đổi bởi khoản 7 Điều 1 của Nghị định số 89/2019/NĐ-CP, các doanh nghiệp kinh doanh vận tải hàng không phải tuân thủ quy định sau khi quyết định gửi hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép kinh doanh vận chuyển hàng không, Giấy phép kinh doanh hàng không chung tới Cục Hàng không Việt Nam.
Trước hết, quy định này yêu cầu doanh nghiệp phải chuẩn bị một hồ sơ đầy đủ, chính xác và phù hợp với quy định của pháp luật. Hồ sơ này bao gồm các thông tin và tài liệu quan trọng như: thông tin về doanh nghiệp, giấy tờ pháp lý của doanh nghiệp, dự án kinh doanh, các giấy tờ liên quan đến an toàn và bảo mật hàng không, bảo hiểm, cũng như các văn bản xác nhận từ các cơ quan có thẩm quyền khác.
Tiếp theo, sau khi hồ sơ được chuẩn bị hoàn chỉnh, doanh nghiệp sẽ gửi hồ sơ này tới Cục Hàng không Việt Nam, cơ quan có thẩm quyền trong việc cấp phép kinh doanh hàng không. Tại đây, các chuyên viên sẽ tiến hành xem xét, đánh giá và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ theo quy định của pháp luật. Quá trình này nhằm đảm bảo rằng doanh nghiệp đáp ứng đủ các tiêu chuẩn về an toàn hàng không, an ninh hàng không và các yêu cầu khác của ngành hàng không.
Sau khi hồ sơ được duyệt, doanh nghiệp sẽ nhận được Giấy phép kinh doanh vận chuyển hàng không, Giấy phép kinh doanh hàng không chung từ Cục Hàng không Việt Nam. Giấy phép này có giá trị pháp lý và là cơ sở để doanh nghiệp tiến hành hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực hàng không.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng việc cấp Giấy phép kinh doanh hàng không không chỉ là quá trình một lần mà còn là quá trình liên tục và có sự theo dõi từ phía cơ quan quản lý. Do đó, các doanh nghiệp cần tuân thủ đúng các quy định và nghiêm túc thực hiện các cam kết đã đưa ra trong quá trình kinh doanh hàng không.
Trường hợp nếu quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 0975852995 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.